Провинция Бариа-Вунгтау (адм. регион): источники данных
Регион страны из базы OpenStreetMap
- Дата появления в БД: 15.11.2024
- Дата обновления в БД: 09.12.2024
Исходные данные
- OSM ID: 1904296
Наименования
- Bà Rịa - Vũng Tàu Province
- バリア=ヴンタウしょう
- Provinsi Bà Rịa - Vũng Tàu
- Province de Bà Rịa - Vũng Tàu
- Baria-Vuntau-shō
- バリア=ヴンタウ省
- 巴地頭頓省
- Wilayah Bà Rịa - Vũng Tàu
- ばりあ=ゔんたうしょう
- محافظة با ريا فنغ تاو
- Provincia di Bà Rịa - Vũng Tàu
- Barieo-Bungttau-seong
- 바리어붕따우省
- Провинция Бариа-Вунгтау
- 省婆地-淎艚
- 巴地頭頓省
- Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
- Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
- 巴地头顿省
- 바리어붕따우성
- จังหวัดบ่าเสียะ-หวุงเต่า
Связанные данные Wikidata
Исходные данные
- ID: Q36874
- OSM relation ID (P402): 1904296
- Страна (p17): Q881
- Высота (P2044): 99 m
- Сущность (P31): Q2824648
- Родительские объекты (P3137): Q881
- Категории Wikimedia (P7867): Q84045734
Изображение (P18): Flag of Baria Vungtau Province.svg
Карта (P242): Ba Ria-Vung Tau in Vietnam.svg
Названия
- ces: Bà Rịa-Vũng Tàu
- nld: Ba Ria-Vung Tau
- fin: Ba Ria-Vung Tau
- ind: Provinsi Ba Ria-Vung Tau
- kor: 바리어-붕따우 성
- swa: Mkoa wa Ba Ria-Vung Tau
- vie: Bà Rịa – Vũng Tàu
- vie: Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
- vie: Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
- vie: Bà Rịa-Vũng Tàu
- vie: Bà Rịa Vũng Tầu
- vie: Bà Rịa–Vũng Tàu
- vie: BRVT
- vie: Bà Rịa Vũng Tàu
- tha: จังหวัดบ่าเสียะ–หวุงเต่า
- pol: Bà Rịa-Vũng Tàu
- pol: Prowincja Ba Ria-Vung Tau
- pol: Ba Ria-Vung Tau
- deu: Bà Rịa–Vũng Tàu
- deu: VN-43
- deu: Ba Ria-Vung Tau
- ita: Bà Rịa-Vũng Tàu
- jpn: バリア・ブンタウ省
- jpn: バジアヴンタウ省
- spa: Ba Rịa Vũng Tau
- spa: Ba Ria Vũng Tàu
- spa: Ba Ria-Vũng Tau
- spa: Ba Rịa-Vũng Tàu
- spa: Ba Rịa Vũng Tàu
- spa: Ba Ria Vũng Tau
- spa: Ba Ria-Vũng Tàu
- spa: Ba Ria Vung Tau
- spa: Ba Rịa-Vũng Tau
- spa: Bà Ria-Vũng Tàu
- spa: Ba Ria-Vung Tau
- spa: Bà Ria Vũng Tàu
- spa: Bà Rịa Vũng Tàu
- swe: Bà Rịa-Vũng Tàu
- zho: 巴地頭頓
- ara: مقاطعه با ريا فونج تاو
- fra: Province de Ba Ria-Vung Tau
- fra: Ba Ria-Vũng Tau
- fra: Ba Rịa-Vũng Tau
Метки
- pam: Ba Ria-Vung Tau Lalawigan
- zho: 巴地头顿省
- rus: Бариа-Вунгтау
- nan: Bà Rịa-Vũng Tàu
- spa: Bà Rịa-Vũng Tàu
- cat: Bà Rịa-Vũng Tàu
- ces: Ba Ria-Vung Tau
- ara: محافظة با ريا فنغ تاو
- wuu: 巴地头顿省
- sco: Ba Ria-Vung Tau Province
- war: Ba Ria-Vung Tau
- por: Ba Ria-Vung Tau
- hak: Bà Rịa-Vũng Tàu
- est: Bà Rịa–Vũng Tàu provints
- jpn: バリア=ブンタウ省
- azb: با ریا-وونق تائو اوستانی
- ind: Provinsi Bà Rịa–Vũng Tàu
- lit: Barijos-Vungtau provincija
- srp: Ba Ria–Vung Tau
- ita: provincia di Ba Ria-Vung Tau
- cdo: Bà Rịa-Vũng Tàu
- vie: Bà Rịa - Vũng Tàu
- frr: Bà Rịa-Vũng Tàu (Prowins)
- tur: Bà Rịa-Vũng Tàu
- fra: Bà Rịa-Vũng Tàu
- kan: ಬಾ ರಿಜಾ-ವಂಗ್ ತೌ
- ron: Bà Rịa - Vũng Tàu
- swa: Mkoa wa Bà Rịa - Vũng Tàu
- zho: 巴地頭頓省
- fin: Bà Rịa-Vũng Tàu
- ben: বা রিয়া ভুং তাও
- nld: Bà Rịa-Vũng Tàu
- nob: Ba Ria Vung Tau
- yue: 巴地頭頓
- urd: با ریا-وؤنگ تاو صوبہ
- ceb: Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
- ace: Propinsi Bà Rịa-Vũng Tàu
- khm: ខេត្តអូរកាប់
- fas: استان با ریا-وونگ تائو
- hin: बा रिया-वुंग तौ
- tam: பா ரியா–உங் டா
- tel: బా రియా-వుంగ్ తావ్
- swe: Ba Ria-Vung Tau
- ell: Μπα Ρία-Βούνγκ Τάου
- tgk: Вилояти Ба Риа-Вунг Тау
- guj: બા રિયા-વાંગ તાઉ
- eng: Bà Rịa-Vũng Tàu
- pol: Prowincja Bà Rịa-Vũng Tàu
- gle: Bà Rịa-Vũng Tàu
- lav: Baria-Vungtau
- msa: Ba Ria–Vung Tau
- deu: Bà Rịa-Vũng Tàu
- bul: Ба Зя-Вунг Тау
- kor: 바리어붕따우성
- diq: Ba Ria-Vung Tau
- mar: बा रांग-वांग टु
- sin: බා රියා-වුන්ග් ටාඋ
- tha: จังหวัดบ่าเสียะ-หวุงเต่า
- dan: Bà Rịa–Vũng Tàu
- lao: ແຂວງບ່າເຣຢາ – ຫວຸງເຕົ່າ
- ukr: Барія-Вунгтау
Описания
- vie: tỉnh thuộc vùng Đông Nam Bộ của Việt Nam
- hin: दक्षिण-पूर्व, वियतनाम में प्रांत
- spa: provincias que conforman la organización territorial de la República Socialista de Vietnam
- fra: province du Viêt Nam
- fin: maakunta Vietnamissa
- ces: provincie na jihu Vietnamu
- jpn: ベトナムの省
- deu: Provinz in Vietnam
- cat: Província del Vietnam
- ita: provincia vietnamita
- zho: 越南东南部的一个省
- eng: province of Vietnam
- nld: provincie van Vietnam